[Golang cơ bản] If-else trong golang
Post on: 2023-03-03 00:54:06 | in: Golang
Trong Golang, if-else được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và thực hiện một số lệnh nếu điều kiện đúng hoặc sai.
- [Golang cơ bản] Switch trong golang
- [Golang cơ bản] Từ khóa defer trong Go
- [Golang cơ bản] Pointer trong golang
// code to be executed if condition is true
} else {
// code to be executed if condition is false
}
Trong đó:
- condition: Điều kiện cần kiểm tra. Nếu điều kiện này đúng, các câu lệnh trong khối if sẽ được thực thi. Ngược lại, các câu lệnh trong khối else sẽ được thực thi.
Ví dụ, ta có thể sử dụng if-else để kiểm tra một số điều kiện như sau:
if age < 18 {
fmt.Println("You are under 18")
} else if age >= 18 && age < 60 {
fmt.Println("You are between 18 and 59")
} else {
fmt.Println("You are over 60")
}
Trong đoạn mã này, nếu biến age lớn hơn hoặc bằng 18 và nhỏ hơn 60, câu lệnh fmt.Println("You are between 18 and 59")
sẽ được thực thi. Nếu biến age nhỏ hơn 18, câu lệnh fmt.Println("You are under 18")
sẽ được thực thi. Nếu biến age lớn hơn hoặc bằng 60, câu lệnh fmt.Println("You are over 60")
sẽ được thực thi.
Ngoài ra, ta cũng có thể sử dụng câu lệnh if-else mà không có khối else để kiểm tra một điều kiện và chỉ thực hiện một số lệnh nếu điều kiện đúng:
fmt.Println("x is less than 10")
}
Trong đoạn mã này, nếu biến x nhỏ hơn 10, câu lệnh fmt.Println("x is less than 10")
sẽ được thực thi.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về câu lệnh if-else trong Golang. if-else là một công cụ rất hữu ích để kiểm tra một điều kiện và thực hiện các lệnh tương ứng.